Có 3 kết quả:

劳雇 láo gù ㄌㄠˊ ㄍㄨˋ勞雇 láo gù ㄌㄠˊ ㄍㄨˋ牢固 láo gù ㄌㄠˊ ㄍㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

labor and employer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

labor and employer

Bình luận 0

láo gù ㄌㄠˊ ㄍㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) firm
(2) secure

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0